Trang chủ1476 • TPE
add
Công ty Dệt may Eclat
Giá đóng cửa hôm trước
389,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
393,00 NT$ - 400,00 NT$
Phạm vi một năm
320,00 NT$ - 569,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
108,10 T TWD
Số lượng trung bình
842,32 N
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 920,76 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | -3,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,02 | -6,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | -19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | 20,82% |
Tổng tài sản | 33,36 T | -0,75% |
Tổng nợ | 5,60 T | -14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | -24,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,66 Tr | 51,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 T | -19.659,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | -375,96% |
Dòng tiền tự do | -3,28 T | -332,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
8.934