Trang chủ147760 • KOSDAQ
add
Protec Mems Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.005,00 ₩ - 3.120,00 ₩
Phạm vi một năm
2.470,00 ₩ - 9.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,43 T KRW
Số lượng trung bình
38,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | -22,81% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | -2,13 T | -4.220,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,99 | -5.404,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -457,24 Tr | -139,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 30,20% |
Tổng tài sản | 68,73 T | -1,19% |
Tổng nợ | 30,15 T | 51,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 T | -4.220,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | -509,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,90 Tr | 84,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 T | 12,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,02 Tr | -149,33% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | 19,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
185