Trang chủ1477 • TPE
add
Makalot Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
294,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
294,50 NT$ - 301,00 NT$
Phạm vi một năm
222,00 NT$ - 395,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
73,64 T TWD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
22,86
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,89 T | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 899,92 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | 858,01 Tr | -26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -13,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,47 | -26,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -28,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -35,10% |
Tổng tài sản | 22,04 T | -5,50% |
Tổng nợ | 8,93 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,01 Tr | -26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | -10,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,04 Tr | 68,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -427,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,15 Tr | -200,95% |
Dòng tiền tự do | 724,74 Tr | -69,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23.773