Trang chủ147830 • KOSDAQ
add
Cheryong Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.010,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Phạm vi một năm
4.505,00 ₩ - 8.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,20 T KRW
Số lượng trung bình
133,53 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | 29,07% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 17,20% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 52,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,20 | 18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 114,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,17 T | 17,86% |
Tổng tài sản | 96,36 T | 15,74% |
Tổng nợ | 13,83 T | 146,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 52,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,40 T | 3.900,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 T | -427,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,55 Tr | -1,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,42 Tr | 109,23% |
Dòng tiền tự do | 10,35 T | 1.024,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
49