Trang chủ148780 • KOSDAQ
add
Becu AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.087,00 ₩ - 1.130,00 ₩
Phạm vi một năm
897,00 ₩ - 1.996,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,56 T KRW
Số lượng trung bình
262,86 N
Tỷ số P/E
212,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 19,49% |
Thu nhập ròng | -394,65 Tr | -189,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,71 | -188,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,87 Tr | -126,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 T | -0,79% |
Tổng tài sản | 16,62 T | 3,42% |
Tổng nợ | 4,73 T | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,65 Tr | -189,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,49 Tr | -532,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 T | -6.805,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,12 Tr | 0,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 T | -2.459,85% |
Dòng tiền tự do | -144,18 Tr | 44,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
86