Trang chủ148780 • KOSDAQ
add
Becu AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.369,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.331,00 ₩ - 1.369,00 ₩
Phạm vi một năm
915,00 ₩ - 3.165,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,85 T KRW
Số lượng trung bình
174,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | -5,47% |
Thu nhập ròng | -86,59 Tr | 78,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | 77,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,84 Tr | 114,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,64 T | -7,33% |
Tổng tài sản | 15,95 T | -3,98% |
Tổng nợ | 4,80 T | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,59 Tr | 78,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,41 Tr | 23,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,66 Tr | 67,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,05 Tr | 11,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | 61,04% |
Dòng tiền tự do | -387,63 Tr | -168,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
70