Trang chủ148780 • KOSDAQ
add
Becu AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.605,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Phạm vi một năm
897,00 ₩ - 3.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,12 T KRW
Số lượng trung bình
9,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 19,32% |
Thu nhập ròng | -654,10 Tr | -2.011,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,68 | -2.204,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -574,69 Tr | -912,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 T | -7,99% |
Tổng tài sản | 16,05 T | — |
Tổng nợ | 4,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,10 Tr | -2.011,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,98 Tr | -36,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 T | 183,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,26 Tr | -14,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | 149,05% |
Dòng tiền tự do | -339,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
70