Trang chủ148930 • KOSDAQ
add
HYTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.670,00 ₩ - 3.745,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 4.815,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,60 T KRW
Số lượng trung bình
9,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | -29,89% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -6,42% |
Thu nhập ròng | -1,98 T | -354,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,25 | -463,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 T | -299,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,36 T | -10,04% |
Tổng tài sản | 70,28 T | -1,57% |
Tổng nợ | 11,14 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 T | -354,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,46 Tr | 106,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,35 Tr | 99,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,67 Tr | 78,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,41 Tr | 93,30% |
Dòng tiền tự do | 448,95 Tr | 116,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
146