Trang chủ148A • TYO
add
Hatch Work Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.520,00 ¥ - 2.667,00 ¥
Phạm vi một năm
1.011,00 ¥ - 3.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T JPY
Số lượng trung bình
21,17 N
Tỷ số P/E
24,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,07 Tr | 12,93% |
Chi phí hoạt động | 331,26 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | 62,04 Tr | 41,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 25,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,21 Tr | 38,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | — |
Tổng tài sản | 2,66 T | — |
Tổng nợ | 1,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,04 Tr | 41,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
67