Trang chủ149950 • KOSDAQ
add
Avatec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.990,00 ₩ - 9.490,00 ₩
Phạm vi một năm
6.860,00 ₩ - 17.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,43 T KRW
Số lượng trung bình
13,49 N
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,41 T | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 6,89 T | 26,72% |
Thu nhập ròng | 7,24 T | -6,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | -7,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,15 T | -17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,42 T | -35,66% |
Tổng tài sản | 144,78 T | -0,83% |
Tổng nợ | 8,69 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 T | -6,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,21 T | 59,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,59 T | 22,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,80 T | 11,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 T | 67,97% |
Dòng tiền tự do | -17,05 T | -553,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
466