Trang chủ149A • TYO
add
Thinca Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.129,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ¥ - 1.126,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 1.549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T JPY
Số lượng trung bình
14,49 N
Tỷ số P/E
134,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,96 Tr | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 269,24 Tr | 28,27% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 288,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 261,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,96 Tr | -42,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,19 Tr | 201,74% |
Tổng tài sản | 1,21 T | — |
Tổng nợ | 207,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 999,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 288,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
64