Trang chủ1501 • HKG
add
Shanghai INT Medical Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,45 $
Mức chênh lệch một ngày
24,60 $ - 24,85 $
Phạm vi một năm
23,50 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T HKD
Số lượng trung bình
17,69 N
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,82 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 88,12 Tr | 17,13% |
Thu nhập ròng | 45,69 Tr | 20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | 8,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,57 Tr | 34,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,95 Tr | 27,06% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 11,34% |
Tổng nợ | 473,39 Tr | 34,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,69 Tr | 20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,36 Tr | 7,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,31 Tr | 20,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,35 Tr | 1.671,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,66 Tr | 653,75% |
Dòng tiền tự do | 14,52 Tr | 228,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.735