Trang chủ150900 • KOSDAQ
add
Fasoo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.565,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.430,00 ₩ - 4.565,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 5.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,71 T KRW
Số lượng trung bình
41,98 N
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | 6,80% |
Chi phí hoạt động | 7,02 T | -1,94% |
Thu nhập ròng | 300,04 Tr | 150,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | 146,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 298,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 T | -23,55% |
Tổng tài sản | 43,15 T | 1,76% |
Tổng nợ | 12,12 T | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,04 Tr | 150,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 962,18 Tr | 25,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,75 Tr | -363,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -491,43 Tr | 66,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,23 Tr | 65,41% |
Dòng tiền tự do | -524,89 Tr | -1.575,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
267