Trang chủ150A • TYO
add
JSH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
497,00 ¥
Phạm vi một năm
397,00 ¥ - 753,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T JPY
Số lượng trung bình
9,74 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 318,97 Tr | 13,58% |
Thu nhập ròng | 37,95 Tr | -19,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,43 Tr | -9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,82 Tr | -32,25% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 17,44% |
Tổng nợ | 944,09 Tr | 33,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,95 Tr | -19,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,97 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -199,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
427