Trang chủ150A • TYO
add
JSH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
417,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
414,00 ¥ - 415,00 ¥
Phạm vi một năm
391,00 ¥ - 685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T JPY
Số lượng trung bình
6,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 16,84% |
Chi phí hoạt động | 386,00 Tr | 21,20% |
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -865,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,99 | -754,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,50 Tr | -271,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -9,65% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 37,93% |
Tổng nợ | 1,67 T | 148,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -865,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
488