Trang chủ1512 • TPE
add
Jui Li Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,66 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,60 NT$ - 7,72 NT$
Phạm vi một năm
5,66 NT$ - 10,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
747,18 Tr TWD
Số lượng trung bình
58,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 282,40 Tr | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 97,58 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 112,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | 111,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,38 Tr | 158,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,82 Tr | 30,58% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 27,76% |
Tổng nợ | 2,10 T | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 112,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,59 Tr | -6,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 Tr | -329,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,58 Tr | 448,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,94 Tr | 196,42% |
Dòng tiền tự do | -61,21 Tr | -28,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.167