Trang chủ1512 • TPE
add
Jui Li Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,80 NT$ - 7,06 NT$
Phạm vi một năm
5,66 NT$ - 10,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
693,18 Tr TWD
Số lượng trung bình
39,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,20 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 94,86 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | -33,17 Tr | -31.392,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,95 | -32.475,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,80 Tr | -2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,06 Tr | 122,92% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 22,25% |
Tổng nợ | 1,99 T | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,17 Tr | -31.392,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,06 Tr | -27,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,52 Tr | 159,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,37 Tr | 1.265,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,31 Tr | 218,86% |
Dòng tiền tự do | -10,16 Tr | -163,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.167