Trang chủ1512 • TPE
add
Jui Li Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,70 NT$ - 7,90 NT$
Phạm vi một năm
5,66 NT$ - 10,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
769,76 Tr TWD
Số lượng trung bình
128,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,22 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 97,79 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | 105,00 N | 100,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,63 Tr | 45,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,88 Tr | 16,46% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 19,64% |
Tổng nợ | 1,96 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 N | 100,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,74 Tr | -1.071,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,74 Tr | 1.176,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,40 Tr | -4.023,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,17 Tr | -1.299,69% |
Dòng tiền tự do | -172,15 Tr | -1.280,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.167