Trang chủ1513 • TPE
add
Chung-Hsin Electric & Machinery Mfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
153,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
150,00 NT$ - 153,50 NT$
Phạm vi một năm
104,00 NT$ - 174,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
76,22 T TWD
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
20,84
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 15,82% |
Chi phí hoạt động | 532,58 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | 941,39 Tr | 4,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | -9,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,90 | 4,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 8,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | 24,48% |
Tổng tài sản | 48,24 T | -0,09% |
Tổng nợ | 29,41 T | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 941,39 Tr | 4,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 T | 352,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,90 Tr | 79,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 T | -248,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,05 Tr | 170,76% |
Dòng tiền tự do | 4,79 T | 154,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.301