Trang chủ1513 • TPE
add
Chung-Hsin Electric & Machinery Mfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
160,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
159,50 NT$ - 164,00 NT$
Phạm vi một năm
104,00 NT$ - 239,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
81,50 T TWD
Số lượng trung bình
9,83 Tr
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 431,48 Tr | -26,54% |
Thu nhập ròng | 878,60 Tr | -7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 | -7,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -9,73% |
Tổng tài sản | 48,64 T | 4,32% |
Tổng nợ | 29,10 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 878,60 Tr | -7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | 137,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,20 Tr | -123,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -117,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -443,15 Tr | -163,38% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 172,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.301