Trang chủ1513 • TPE
add
Chung-Hsin Electric & Machinery Mfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
149,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
150,00 NT$ - 153,50 NT$
Phạm vi một năm
104,00 NT$ - 174,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
76,72 T TWD
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
28,20
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 458,77 Tr | -17,37% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,76 | 16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,31 | 24,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 25,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | 58,39% |
Tổng tài sản | 48,41 T | -1,72% |
Tổng nợ | 28,56 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | 350,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,56 Tr | 27,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 T | -293,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,39 Tr | 344,95% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 100,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.301