Trang chủ1514 • TYO
add
Sumiseki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
591,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
586,00 ¥ - 595,00 ¥
Phạm vi một năm
541,00 ¥ - 1.239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,80 T JPY
Số lượng trung bình
223,69 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 61,52% |
Chi phí hoạt động | 399,00 Tr | 21,65% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 93,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | 95,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,75 Tr | 205,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,38 T | -12,84% |
Tổng tài sản | 27,32 T | 4,08% |
Tổng nợ | 1,09 T | -52,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 93,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
39