Trang chủ1515 • TPE
add
Rexon Industrial Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,80 NT$ - 28,25 NT$
Phạm vi một năm
23,60 NT$ - 37,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T TWD
Số lượng trung bình
358,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -18,59% |
Chi phí hoạt động | 166,10 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | -85,48 Tr | -188,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,17 | -208,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,22 Tr | -58,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -11,55% |
Tổng tài sản | 7,34 T | -4,49% |
Tổng nợ | 3,67 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,48 Tr | -188,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,77 Tr | 107,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,24 Tr | -1.359,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 271,68 Tr | 137,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,62 Tr | 96,68% |
Dòng tiền tự do | 97,51 Tr | 115,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.039