Trang chủ1516 • TPE
add
Falcon Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,75 NT$ - 15,20 NT$
Phạm vi một năm
13,10 NT$ - 29,01 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
596,12 Tr TWD
Số lượng trung bình
120,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,56 Tr | -94,28% |
Chi phí hoạt động | 268,06 Tr | 6.629,98% |
Thu nhập ròng | -258,97 Tr | -5.476,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 N | -97.172,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,41 Tr | -4.159,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,62 Tr | -24,90% |
Tổng tài sản | 214,53 Tr | -55,62% |
Tổng nợ | 9,65 Tr | -70,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -200,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,97 Tr | -5.476,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,20 Tr | 220,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,20 Tr | 21,88% |
Dòng tiền tự do | 117,15 Tr | 3.409,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10