Trang chủ151860 • KOSDAQ
add
KG Eco Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Phạm vi một năm
4.310,00 ₩ - 11.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
246,99 T KRW
Số lượng trung bình
65,07 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 NT | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 134,42 T | 4,20% |
Thu nhập ròng | -7,78 T | -145,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -147,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,87 T | -61,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,05 T | -3,78% |
Tổng tài sản | 6,06 NT | 4,74% |
Tổng nợ | 3,09 NT | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,78 T | -145,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,53 T | -70,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,55 T | -1.412,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,31 T | -126,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,00 T | -208,74% |
Dòng tiền tự do | -109,61 T | -657,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
26