Trang chủ1518 • TYO
add
Mitsui Matsushima Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.360,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.323,00 ¥ - 1.363,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 1.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,27 T JPY
Số lượng trung bình
423,83 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,53 T | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -3,48% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 55,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | 47,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | 13,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -72,47% |
Tổng tài sản | 119,21 T | -1,94% |
Tổng nợ | 65,88 T | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 55,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1913
Trang web
Nhân viên
1.741