Trang chủ1519 • TPE
add
Fortune Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
761,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
767,00 NT$ - 808,00 NT$
Phạm vi một năm
290,91 NT$ - 816,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
254,92 T TWD
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
60,33
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,83 T | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 95,08% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -11,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,70 | -18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,45 | -11,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -13,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 35,12% |
Tổng tài sản | 24,98 T | 27,48% |
Tổng nợ | 16,13 T | 31,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -11,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 1.115,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -670,95 Tr | -965,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | -70,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | 9,35% |
Dòng tiền tự do | -2,02 T | -9,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
714