Trang chủ151A • TYO
add
Dive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
707,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
699,00 ¥ - 719,00 ¥
Phạm vi một năm
657,00 ¥ - 1.143,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T JPY
Số lượng trung bình
62,13 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | — |
Chi phí hoạt động | 683,21 Tr | — |
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,58 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 66,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | — |
Tổng tài sản | 4,31 T | — |
Tổng nợ | 2,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,78 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -85,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
159