Trang chủ1522 • TPE
add
TYC Brother Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,85 NT$ - 45,25 NT$
Phạm vi một năm
40,05 NT$ - 74,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,61 T TWD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | -3,98% |
Chi phí hoạt động | 905,84 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 434,03 Tr | -30,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 943,28 Tr | -12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 81,91% |
Tổng tài sản | 29,47 T | 11,30% |
Tổng nợ | 18,45 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,03 Tr | -30,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,52 Tr | -49,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,74 Tr | 19,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | 641,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | 710,99% |
Dòng tiền tự do | -267,83 Tr | 21,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.246