Trang chủ1524 • TPE
add
Gordon Auto Body Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,45 NT$ - 28,30 NT$
Phạm vi một năm
26,30 NT$ - 45,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T TWD
Số lượng trung bình
903,20 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 635,20 Tr | -13,58% |
Chi phí hoạt động | 74,02 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | 76,40 Tr | -32,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | -22,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,69 Tr | -35,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,21 Tr | -41,28% |
Tổng tài sản | 5,15 T | -1,26% |
Tổng nợ | 2,26 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,40 Tr | -32,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,90 Tr | -2,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,72 Tr | 12,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,62 Tr | 116,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,19 Tr | 66,05% |
Dòng tiền tự do | -141,12 Tr | -12,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
481