Trang chủ1525 • TPE
add
Kian Shen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
63,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,00 NT$ - 64,00 NT$
Phạm vi một năm
54,10 NT$ - 72,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T TWD
Số lượng trung bình
22,28 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 293,68 Tr | -21,91% |
Chi phí hoạt động | 32,96 Tr | 6,00% |
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | -16,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,30 | 6,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,29 Tr | -29,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -8,58% |
Tổng tài sản | 5,33 T | -9,04% |
Tổng nợ | 809,83 Tr | -25,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | -16,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,41 Tr | -111,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,54 Tr | -7,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | 99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,18 Tr | -161,67% |
Dòng tiền tự do | 149,24 Tr | -25,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
297