Trang chủ1526 • TPE
add
Sun Race Sturmey-Archer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,90 NT$ - 17,10 NT$
Phạm vi một năm
15,35 NT$ - 28,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T TWD
Số lượng trung bình
126,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 202,39 Tr | 26,30% |
Chi phí hoạt động | 53,43 Tr | -2,71% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 115,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 112,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,18 Tr | 7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,84 Tr | 40,05% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -7,62% |
Tổng nợ | 960,72 Tr | -14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 115,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,97 Tr | 65,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | 25,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | 97,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,25 Tr | 227,41% |
Dòng tiền tự do | 41,04 Tr | 17,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
178