Trang chủ1527 • TPE
add
Basso Industry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,40 NT$ - 34,20 NT$
Phạm vi một năm
31,15 NT$ - 44,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T TWD
Số lượng trung bình
200,10 N
Tỷ số P/E
24,38
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 745,18 Tr | -10,88% |
Chi phí hoạt động | 112,78 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 110,58 Tr | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | 5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,86 Tr | -62,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | -0,89% |
Tổng tài sản | 5,37 T | -3,17% |
Tổng nợ | 625,95 Tr | -11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,58 Tr | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,97 Tr | 29,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 386,27 Tr | 91,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,80 Tr | -9,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,44 Tr | 717,91% |
Dòng tiền tự do | 1,69 T | 595,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
674