Trang chủ1528 • TPE
add
Anderson Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,80 NT$ - 16,60 NT$
Phạm vi một năm
11,15 NT$ - 22,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T TWD
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 785,30 Tr | -17,69% |
Chi phí hoạt động | 221,21 Tr | -25,08% |
Thu nhập ròng | 15,41 Tr | 123,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 128,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,53 Tr | 205,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,39 Tr | -11,43% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -3,77% |
Tổng nợ | 3,22 T | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,41 Tr | 123,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,22 Tr | -37,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,95 Tr | 67,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,86 Tr | 196,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,32 Tr | 261,97% |
Dòng tiền tự do | -88,59 Tr | -1.949,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
544