Trang chủ1530 • TPE
add
Awea Mechantronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,00 NT$ - 28,00 NT$
Phạm vi một năm
24,40 NT$ - 35,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T TWD
Số lượng trung bình
18,29 N
Tỷ số P/E
42,98
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 420,25 Tr | -26,33% |
Chi phí hoạt động | 76,57 Tr | -13,74% |
Thu nhập ròng | 122,56 Tr | 115,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,16 | 193,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 Tr | 45,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -4,99% |
Tổng tài sản | 5,63 T | -6,73% |
Tổng nợ | 2,42 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,56 Tr | 115,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,53 Tr | 180,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 585,23 Tr | 1.519,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,55 Tr | -597,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,11 Tr | 367,10% |
Dòng tiền tự do | -176,99 Tr | 0,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
469