Trang chủ1530 • TPE
add
Awea Mechantronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,00 NT$ - 27,30 NT$
Phạm vi một năm
24,40 NT$ - 35,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T TWD
Số lượng trung bình
17,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 483,94 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 83,87 Tr | -22,28% |
Thu nhập ròng | -65,86 Tr | -237,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | -230,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,73 Tr | -140,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 16,65% |
Tổng tài sản | 5,86 T | -6,11% |
Tổng nợ | 2,81 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,86 Tr | -237,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,52 Tr | -122,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,26 Tr | 204,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,90 Tr | -196,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,97 Tr | -166,27% |
Dòng tiền tự do | 222,38 Tr | 41,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
469