Trang chủ1532 • TPE
add
China Metal Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,80 NT$ - 27,25 NT$
Phạm vi một năm
23,25 NT$ - 47,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T TWD
Số lượng trung bình
969,74 N
Tỷ số P/E
19,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | -38,62% |
Chi phí hoạt động | 627,96 Tr | 11,57% |
Thu nhập ròng | -111,64 Tr | -121,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,77 | -135,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,35 Tr | -72,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | -8,15% |
Tổng tài sản | 53,66 T | -1,40% |
Tổng nợ | 34,68 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,64 Tr | -121,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,99 Tr | -140,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -769,36 Tr | -80,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 588,08 Tr | 302,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,88 Tr | -206,54% |
Dòng tiền tự do | 12,18 Tr | -99,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.713