Trang chủ1536 • TPE
add
Hota Industrial Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,10 NT$ - 61,20 NT$
Phạm vi một năm
46,50 NT$ - 90,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 T TWD
Số lượng trung bình
7,92 Tr
Tỷ số P/E
4.773,63
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -17,03% |
Chi phí hoạt động | 160,54 Tr | -24,89% |
Thu nhập ròng | -102,64 Tr | -215,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,32 | -239,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,43 Tr | -48,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,87 Tr | -16,24% |
Tổng tài sản | 22,38 T | -1,84% |
Tổng nợ | 13,52 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,64 Tr | -215,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,94 Tr | 158,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,23 Tr | -42,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 Tr | -101,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,20 Tr | -137,18% |
Dòng tiền tự do | 64,89 Tr | 125,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.152