Trang chủ153710 • KOSDAQ
add
Optipharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.845,00 ₩ - 4.995,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 6.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,96 T KRW
Số lượng trung bình
9,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 21,85% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -36,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,15 | -19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -716,45 Tr | -51,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 T | -29,63% |
Tổng tài sản | 43,94 T | 6,53% |
Tổng nợ | 17,56 T | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -36,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 T | -70,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,26 Tr | -60,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,68 Tr | -109,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 T | -1.389,24% |
Dòng tiền tự do | -2,66 T | 5,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
77