Trang chủ1537 • TPE
add
Công ty Quang điện Kung Long
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
138,50 NT$ - 139,50 NT$
Phạm vi một năm
123,50 NT$ - 165,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T TWD
Số lượng trung bình
237,56 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 18,53% |
Chi phí hoạt động | 185,15 Tr | 40,75% |
Thu nhập ròng | 206,91 Tr | 50,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 26,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,12 Tr | 10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 7,05% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 12,31% |
Tổng nợ | 1,60 T | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,91 Tr | 50,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 428,57 Tr | 10,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,16 Tr | 32,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,37 Tr | 83,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,87 Tr | 158,95% |
Dòng tiền tự do | 325,63 Tr | -13,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.882