Trang chủ1538 • TPE
add
Jenn Feng Industrial Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,85 NT$
Phạm vi một năm
22,50 NT$ - 32,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
867,26 Tr TWD
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,67 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 21,82 Tr | 47,56% |
Thu nhập ròng | -26,60 Tr | -25,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,00 | -15,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,90 Tr | 5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,04 Tr | -56,28% |
Tổng tài sản | 248,82 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 101,16 Tr | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,60 Tr | -25,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,15 Tr | -4.920,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,29 Tr | 130,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 Tr | -456,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,54 Tr | 134,41% |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | -126,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
370