Trang chủ1538 • TPE
add
Jenn Feng Industrial Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,60 NT$ - 26,35 NT$
Phạm vi một năm
22,50 NT$ - 36,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
851,11 Tr TWD
Số lượng trung bình
7,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,62 Tr | 65,58% |
Chi phí hoạt động | 17,86 Tr | -2,53% |
Thu nhập ròng | -18,68 Tr | 3,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,01 | 41,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | 42,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,00 Tr | -39,51% |
Tổng tài sản | 252,80 Tr | -12,66% |
Tổng nợ | 71,01 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,68 Tr | 3,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,97 Tr | -31,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,06 Tr | 224,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 Tr | 61,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,59 Tr | 43,10% |
Dòng tiền tự do | -16,17 Tr | -215,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
370