Trang chủ1539 • TPE
add
Chiu Ting Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,55 NT$ - 17,70 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 31,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T TWD
Số lượng trung bình
77,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 366,35 Tr | 14,12% |
Chi phí hoạt động | 22,39 Tr | -6,22% |
Thu nhập ròng | -44,12 Tr | -265,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,04 | -244,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,88 Tr | -39,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,17 Tr | -1,81% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -4,87% |
Tổng nợ | 754,02 Tr | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,12 Tr | -265,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | -99,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 9,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,74 Tr | 88,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,53 Tr | -117,86% |
Dòng tiền tự do | 110,75 Tr | -24,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
239