Trang chủ153A • TYO
add
Caulis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.640,00 ¥ - 1.759,00 ¥
Phạm vi một năm
688,00 ¥ - 2.371,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T JPY
Số lượng trung bình
947,30 N
Tỷ số P/E
38,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,60 Tr | 16,15% |
Chi phí hoạt động | 105,04 Tr | 24,49% |
Thu nhập ròng | 64,69 Tr | 42,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | — |
Tổng tài sản | 1,95 T | — |
Tổng nợ | 567,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,69 Tr | 42,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
42