Trang chủ154030 • KOSDAQ
add
Asia Seed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.455,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Phạm vi một năm
1.697,00 ₩ - 3.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,15 T KRW
Số lượng trung bình
103,24 N
Tỷ số P/E
32,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 37,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 177,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -21,87% |
Tổng tài sản | 41,75 T | -0,25% |
Tổng nợ | 16,94 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -773,18 Tr | 7,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 732,62 Tr | 22,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,25 Tr | 20,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,65 Tr | 59,26% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | 33,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
185