Trang chủ1540 • TPE
add
Roundtop Machinery Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,90 NT$ - 32,30 NT$
Phạm vi một năm
17,45 NT$ - 51,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T TWD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,26 Tr | -16,42% |
Chi phí hoạt động | 16,63 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -65,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | -58,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,60 Tr | 86,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 14,59% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 3,25% |
Tổng nợ | 306,05 Tr | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -65,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,16 Tr | 654,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 203,06 Tr | 337,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,02 Tr | -83,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,00 Tr | 208,88% |
Dòng tiền tự do | -78,85 Tr | -62,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
95