Trang chủ155A • TYO
add
Information Strategy and Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.049,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.013,00 ¥ - 1.067,00 ¥
Phạm vi một năm
302,00 ¥ - 1.249,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T JPY
Số lượng trung bình
443,42 N
Tỷ số P/E
57,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | — |
Chi phí hoạt động | 426,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | — |
Tổng tài sản | 4,15 T | — |
Tổng nợ | 2,31 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
321