Trang chủ1560 • TPE
add
Kinik Co
Giá đóng cửa hôm trước
300,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
300,50 NT$ - 306,00 NT$
Phạm vi một năm
186,50 NT$ - 398,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
44,25 T TWD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
46,98
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 253,35 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | 285,35 Tr | -2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | -13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,96 | -2,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,29 Tr | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 30,22% |
Tổng tài sản | 10,61 T | 7,06% |
Tổng nợ | 3,42 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,35 Tr | -2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,94 Tr | -25,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,38 Tr | 50,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | -212,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -262,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.643