Trang chủ156A • TYO
add
Material Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
721,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
716,00 ¥ - 728,00 ¥
Phạm vi một năm
551,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T JPY
Số lượng trung bình
105,41 N
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 26,91% |
Chi phí hoạt động | 793,00 Tr | 21,63% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -80,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -84,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,00 Tr | 49,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 19,51% |
Tổng nợ | 1,68 T | 36,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -80,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
282