Trang chủ1582 • TPE
add
Syncmold Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
69,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,80 NT$ - 73,30 NT$
Phạm vi một năm
68,70 NT$ - 123,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 T TWD
Số lượng trung bình
932,36 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
7,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 313,56 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | 151,65 Tr | -37,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | -40,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | -38,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,16 Tr | -8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 T | 5,24% |
Tổng tài sản | 13,35 T | 8,72% |
Tổng nợ | 5,00 T | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,65 Tr | -37,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,42 Tr | -80,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,89 Tr | 28,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,33 Tr | 16,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,78 Tr | -194,50% |
Dòng tiền tự do | -83,19 Tr | -120,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
5.677