Trang chủ1583 • TPE
add
Goodway Machine Corp
Giá đóng cửa hôm trước
58,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,90 NT$ - 59,30 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 71,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T TWD
Số lượng trung bình
48,80 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 863,76 Tr | -8,92% |
Chi phí hoạt động | 213,09 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | -815,56 Tr | -2.130,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,42 | -2.332,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,51 Tr | -165,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 17,18% |
Tổng tài sản | 14,27 T | 3,13% |
Tổng nợ | 6,81 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -815,56 Tr | -2.130,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,28 Tr | 94,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,08 Tr | -118,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,42 Tr | 945,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,44 Tr | 231,11% |
Dòng tiền tự do | -79,79 Tr | 74,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.070