Trang chủ1587 • TPE
add
Cryomax Cooling System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,65 NT$ - 30,25 NT$
Phạm vi một năm
22,65 NT$ - 65,36 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T TWD
Số lượng trung bình
185,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,76 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 104,70 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 495,00 N | -82,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -83,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,11 Tr | 33,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,52 Tr | -5,50% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 3,16% |
Tổng nợ | 1,96 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,00 N | -82,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,96 Tr | 197,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,82 Tr | 39,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,25 Tr | 474,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,94 Tr | 459,74% |
Dòng tiền tự do | 111,19 Tr | 106,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
528