Trang chủ1587 • TPE
add
Cryomax Cooling System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,50 NT$ - 35,65 NT$
Phạm vi một năm
23,11 NT$ - 76,38 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T TWD
Số lượng trung bình
334,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,62 Tr | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 111,19 Tr | 11,67% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -140,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -136,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,66 Tr | -13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,18 Tr | -31,50% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -1,17% |
Tổng nợ | 2,08 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | -140,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,07 Tr | -219,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,64 Tr | 61,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,93 Tr | -77,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,49 Tr | -210,83% |
Dòng tiền tự do | -133,63 Tr | -878,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
528