Trang chủ1589 • TPE
add
Yeong Guan Energy Techno Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,25 NT$ - 17,65 NT$
Phạm vi một năm
16,60 NT$ - 40,64 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T TWD
Số lượng trung bình
790,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 274,36 Tr | -9,10% |
Thu nhập ròng | -312,00 Tr | -193,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,89 | -182,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,59 Tr | 139,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -11,59% |
Tổng tài sản | 26,07 T | 4,87% |
Tổng nợ | 17,93 T | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,00 Tr | -193,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,15 Tr | 59,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,81 Tr | -1.296,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,94 Tr | 25,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,50 Tr | 1,86% |
Dòng tiền tự do | -694,54 Tr | 46,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.091