Trang chủ1589 • TPE
add
Yeong Guan Energy Techno Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,05 NT$ - 21,80 NT$
Phạm vi một năm
18,80 NT$ - 41,03 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T TWD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 19,82% |
Chi phí hoạt động | 270,14 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | -112,97 Tr | 71,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,42 | 76,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,60 Tr | 129,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -106,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -12,92% |
Tổng tài sản | 25,43 T | 4,14% |
Tổng nợ | 17,34 T | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,97 Tr | 71,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -831,80 Tr | -25,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,27 Tr | 38,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,25 Tr | 50,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,25 Tr | -195,14% |
Dòng tiền tự do | -69,71 Tr | 91,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.091