Trang chủ159010 • KOSDAQ
add
Asflow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.680,00 ₩ - 5.590,00 ₩
Phạm vi một năm
3.415,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,47 T KRW
Số lượng trung bình
196,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,43 T | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -51,56% |
Thu nhập ròng | -273,18 Tr | 93,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | 93,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -706,41 Tr | 71,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,19 T | 67,51% |
Tổng tài sản | 126,73 T | -2,60% |
Tổng nợ | 80,08 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,18 Tr | 93,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 T | -163,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 T | 222,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -622,73 Tr | -133,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -259,50% |
Dòng tiền tự do | -5,08 T | -245,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
206