Trang chủ1597 • TPE
add
Chieftek Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,40 NT$ - 73,20 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 131,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T TWD
Số lượng trung bình
238,51 N
Tỷ số P/E
90,70
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 279,74 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 89,14 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | 117,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | 118,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 126,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,67 Tr | -2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -3,90% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -0,74% |
Tổng nợ | 1,86 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | 117,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,48 Tr | -23,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,17 Tr | 19,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,05 Tr | -62,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,12 Tr | -46,89% |
Dòng tiền tự do | -37,92 Tr | -217,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
443