Trang chủ1598 • TPE
add
Dyaco International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,90 NT$ - 23,65 NT$
Phạm vi một năm
19,85 NT$ - 33,71 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T TWD
Số lượng trung bình
405,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 780,23 Tr | 16,81% |
Thu nhập ròng | -77,66 Tr | -337,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | -325,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,64 Tr | -97,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -3,34% |
Tổng tài sản | 10,84 T | -2,51% |
Tổng nợ | 5,54 T | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,66 Tr | -337,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,20 Tr | -60,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,50 Tr | -38,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,11 Tr | 73,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,75 Tr | -21,97% |
Dòng tiền tự do | 45,59 Tr | 394,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
529