Trang chủ159910 • KOSDAQ
add
EcoGlow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
717,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
713,00 ₩ - 773,00 ₩
Phạm vi một năm
536,00 ₩ - 1.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,01 T KRW
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 43,99% |
Thu nhập ròng | -1,83 T | 1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,72 | 3,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | -72,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | 27,38% |
Tổng tài sản | 27,91 T | 6,13% |
Tổng nợ | 14,95 T | 22,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 T | 1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 209,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,09 Tr | -169,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,52 Tr | -123,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,37 Tr | -73,29% |
Dòng tiền tự do | 4,06 T | 194,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
80