Trang chủ159910 • KOSDAQ
add
EcoGlow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
841,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
831,00 ₩ - 865,00 ₩
Phạm vi một năm
556,00 ₩ - 1.431,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,51 T KRW
Số lượng trung bình
135,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -33,10% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | 36,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,69 | 42,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,34 Tr | 56,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | 67,69% |
Tổng tài sản | 29,09 T | 17,28% |
Tổng nợ | 15,58 T | 81,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | 36,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | 36,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,21 Tr | -782,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 T | 3.548,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 T | 226,66% |
Dòng tiền tự do | 3,15 T | 325,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
80