Trang chủ160190 • KOSDAQ
add
Higen RNM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.200,00 ₩ - 39.900,00 ₩
Phạm vi một năm
6.810,00 ₩ - 50.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT KRW
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
2.352,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,76 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 2,65% |
Thu nhập ròng | -214,76 Tr | -124,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -124,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,78 Tr | -97,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,96 T | — |
Tổng tài sản | 120,37 T | — |
Tổng nợ | 50,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,76 Tr | -124,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,59 Tr | -103,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,66 T | -233,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,35 Tr | 40,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,10 T | -1.042,45% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
196