Trang chủ1605 • TPE
add
Walsin Lihwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,80 NT$ - 32,00 NT$
Phạm vi một năm
17,73 NT$ - 35,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
141,14 T TWD
Số lượng trung bình
82,25 Tr
Tỷ số P/E
86,78
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,11 T | -6,15% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 9,80% |
Thu nhập ròng | 998,33 Tr | 180,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 155,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -49,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -188,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 T | 14,43% |
Tổng tài sản | 286,99 T | 9,40% |
Tổng nợ | 121,80 T | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,33 Tr | 180,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | 143,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 T | 25,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 T | -648,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 T | -26,83% |
Dòng tiền tự do | -2,78 T | 50,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.217